Có 2 kết quả:

学会 xué huì ㄒㄩㄝˊ ㄏㄨㄟˋ學會 xué huì ㄒㄩㄝˊ ㄏㄨㄟˋ

1/2

Từ điển phổ thông

học viện, viện nghiên cứu

Từ điển Trung-Anh

(1) to learn
(2) to master
(3) institute
(4) learned society
(5) (scholarly) association

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

học viện, viện nghiên cứu

Từ điển Trung-Anh

(1) to learn
(2) to master
(3) institute
(4) learned society
(5) (scholarly) association

Bình luận 0